Có 2 kết quả:
經濟發展 jīng jì fā zhǎn ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ • 经济发展 jīng jì fā zhǎn ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
jīng jì fā zhǎn ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic development
Bình luận 0
jīng jì fā zhǎn ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic development
Bình luận 0